Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 款坎

Pinyin: kuǎn kǎn

Meanings: Thuật ngữ ít phổ biến, dùng để chỉ những hốc nhỏ chứa tiền hoặc vật phẩm., A rare term referring to small compartments for storing money or items., ①象声词。击物声。[例]有款坎镗荣誉之声。——宋·苏轼《石钟山记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 士, 欠, 示, 土

Chinese meaning: ①象声词。击物声。[例]有款坎镗荣誉之声。——宋·苏轼《石钟山记》。

Grammar: Danh từ hiếm gặp, thường sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa truyền thống.

Example: 这个柜子有很多款坎。

Example pinyin: zhè ge guì zi yǒu hěn duō kuǎn kǎn 。

Tiếng Việt: Chiếc tủ này có rất nhiều ngăn nhỏ.

款坎
kuǎn kǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuật ngữ ít phổ biến, dùng để chỉ những hốc nhỏ chứa tiền hoặc vật phẩm.

A rare term referring to small compartments for storing money or items.

象声词。击物声。有款坎镗荣誉之声。——宋·苏轼《石钟山记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

款坎 (kuǎn kǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung