Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 款冬

Pinyin: kuǎn dōng

Meanings: Tên một loại cây thuộc họ cúc, thường mọc vào mùa đông., Coltsfoot, a type of plant from the daisy family, often growing in winter., ①为多年生草本植物(tussilagofarfara),叶有长柄,呈圆心脏形,开黄花。花叶都作药用,花能止咳祛痰,叶可解河豚毒。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 士, 欠, 示, ⺀, 夂

Chinese meaning: ①为多年生草本植物(tussilagofarfara),叶有长柄,呈圆心脏形,开黄花。花叶都作药用,花能止咳祛痰,叶可解河豚毒。

Grammar: Danh từ chỉ loài thực vật, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thảo dược hoặc thiên nhiên.

Example: 款冬可以用来泡茶。

Example pinyin: kuǎn dōng kě yǐ yòng lái pào chá 。

Tiếng Việt: Cây khoản đông có thể dùng để pha trà.

款冬
kuǎn dōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một loại cây thuộc họ cúc, thường mọc vào mùa đông.

Coltsfoot, a type of plant from the daisy family, often growing in winter.

为多年生草本植物(tussilagofarfara),叶有长柄,呈圆心脏形,开黄花。花叶都作药用,花能止咳祛痰,叶可解河豚毒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

款冬 (kuǎn dōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung