Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欽
Pinyin: qīn
Meanings: To respect or admire deeply., Kính trọng, tôn quý., ①见“钦”。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 欠, 金
Chinese meaning: ①见“钦”。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như 钦佩 (kính nể), 钦定 (chỉ định bởi hoàng đế).
Example: 他对老师十分钦佩。
Example pinyin: tā duì lǎo shī shí fēn qīn pèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy vô cùng kính trọng thầy cô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kính trọng, tôn quý.
Nghĩa phụ
English
To respect or admire deeply.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“钦”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!