Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欻欻
Pinyin: chuā chuā
Meanings: Sound of tearing or something being pulled forcefully across a rough surface., Âm thanh xé rách hoặc vật thể bị kéo mạnh qua mặt nhám., ①象声词。[例]三藏受诏置瓶,叫叶法善依禅门法,敷坐起来,念动咒语。未及念完,法善身体欻欻就瓶。——《初刻拍案惊奇》。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 24
Radicals: 欠, 炎
Chinese meaning: ①象声词。[例]三藏受诏置瓶,叫叶法善依禅门法,敷坐起来,念动咒语。未及念完,法善身体欻欻就瓶。——《初刻拍案惊奇》。
Grammar: Từ tượng thanh, chủ yếu mô tả âm thanh cụ thể. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả hành động có âm thanh đặc trưng.
Example: 布料被撕开时发出欻欻的声音。
Example pinyin: bù liào bèi sī kāi shí fā chū chuā chuā de shēng yīn 。
Tiếng Việt: Khi vải bị xé ra phát ra tiếng 'xột xoạt'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh xé rách hoặc vật thể bị kéo mạnh qua mặt nhám.
Nghĩa phụ
English
Sound of tearing or something being pulled forcefully across a rough surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象声词。三藏受诏置瓶,叫叶法善依禅门法,敷坐起来,念动咒语。未及念完,法善身体欻欻就瓶。——《初刻拍案惊奇》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!