Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欺骗

Pinyin: qī piàn

Meanings: Lừa dối, gạt gẫm., To deceive or cheat., ①用虚伪的言行隐瞒真相,使人上当。[例]她的丈夫欺骗了同他们打交道的每个人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 其, 欠, 扁, 马

Chinese meaning: ①用虚伪的言行隐瞒真相,使人上当。[例]她的丈夫欺骗了同他们打交道的每个人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể bổ nghĩa bằng trạng từ hoặc đi kèm với tân ngữ trực tiếp. Ví dụ: 不要欺骗别人 (Đừng lừa dối người khác).

Example: 他欺骗了我很多次。

Example pinyin: tā qī piàn le wǒ hěn duō cì 。

Tiếng Việt: Anh ta đã lừa tôi rất nhiều lần.

欺骗
qī piàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lừa dối, gạt gẫm.

To deceive or cheat.

用虚伪的言行隐瞒真相,使人上当。她的丈夫欺骗了同他们打交道的每个人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欺骗 (qī piàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung