Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欺贫爱富
Pinyin: qī pín ài fù
Meanings: To bully the poor and favor the rich., Bắt nạt người nghèo và thiên vị người giàu., 欺侮贫穷,喜爱富有。[出处]元·关汉卿《裴度还带》“有那等嫌贫爱富的儿曹辈,将俺这贫傲慢,把他那富追陪,那个肯恤孤念寡存仁义。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 其, 欠, 分, 贝, 冖, 友, 爫, 宀, 畐
Chinese meaning: 欺侮贫穷,喜爱富有。[出处]元·关汉卿《裴度还带》“有那等嫌贫爱富的儿曹辈,将俺这贫傲慢,把他那富追陪,那个肯恤孤念寡存仁义。”
Grammar: Thành ngữ, phê phán sự bất công trong đối xử giữa người giàu và người nghèo.
Example: 社会上有些人欺贫爱富,令人厌恶。
Example pinyin: shè huì shàng yǒu xiē rén qī pín ài fù , lìng rén yàn wù 。
Tiếng Việt: Trong xã hội, có một số người bắt nạt người nghèo và thiên vị người giàu, khiến người khác ghét bỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt nạt người nghèo và thiên vị người giàu.
Nghĩa phụ
English
To bully the poor and favor the rich.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欺侮贫穷,喜爱富有。[出处]元·关汉卿《裴度还带》“有那等嫌贫爱富的儿曹辈,将俺这贫傲慢,把他那富追陪,那个肯恤孤念寡存仁义。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế