Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欺行霸市

Pinyin: qī háng bà shì

Meanings: To dominate the market through unfair practices., Áp đặt quyền lực trong kinh doanh, độc chiếm thị trường., ①欺压同行,称霸市场。[例]严禁欺行霸市,囤积居奇,哄抬物价。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 44

Radicals: 其, 欠, 亍, 彳, 䩗, 雨, 亠, 巾

Chinese meaning: ①欺压同行,称霸市场。[例]严禁欺行霸市,囤积居奇,哄抬物价。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc cạnh tranh không lành mạnh.

Example: 这些商人欺行霸市,让其他小商贩无路可走。

Example pinyin: zhè xiē shāng rén qī háng bà shì , ràng qí tā xiǎo shāng fàn wú lù kě zǒu 。

Tiếng Việt: Những thương nhân này độc chiếm thị trường, khiến các tiểu thương khác không còn đường sống.

欺行霸市
qī háng bà shì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áp đặt quyền lực trong kinh doanh, độc chiếm thị trường.

To dominate the market through unfair practices.

欺压同行,称霸市场。严禁欺行霸市,囤积居奇,哄抬物价

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欺行霸市 (qī háng bà shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung