Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欺蒙

Pinyin: qī méng

Meanings: To deceive and cover up., Lừa dối và che đậy., ①隐瞒真相骗人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 其, 欠, 冡, 艹

Chinese meaning: ①隐瞒真相骗人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về hành vi che giấu sự thật có chủ đích.

Example: 他用谎言欺蒙了所有人。

Example pinyin: tā yòng huǎng yán qī méng le suǒ yǒu rén 。

Tiếng Việt: Anh ta dùng lời nói dối để lừa dối tất cả mọi người.

欺蒙
qī méng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lừa dối và che đậy.

To deceive and cover up.

隐瞒真相骗人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欺蒙 (qī méng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung