Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欺巧

Pinyin: qī qiǎo

Meanings: To deceive using cunning tricks., Dùng mưu mẹo để lừa dối., ①[方言]有心眼,善于随机应变。[例]幸亏你很欺巧,要不突然冒出那样的怪问题,我还应付不过来呢。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 其, 欠, 丂, 工

Chinese meaning: ①[方言]有心眼,善于随机应变。[例]幸亏你很欺巧,要不突然冒出那样的怪问题,我还应付不过来呢。

Grammar: Thường ám chỉ những hành vi thiếu đạo đức hoặc gian lận nhỏ nhặt.

Example: 不要用欺巧的手段来获取利益。

Example pinyin: bú yào yòng qī qiǎo de shǒu duàn lái huò qǔ lì yì 。

Tiếng Việt: Đừng dùng thủ đoạn xảo quyệt để thu lợi.

欺巧 - qī qiǎo
欺巧
qī qiǎo

📷 Doanh nhân cầm mặt nạ trắng trên tay thỏa thuận gian lận không trung thực. Giả mạo và phản bội khái niệm hợp tác kinh doanh

欺巧
qī qiǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng mưu mẹo để lừa dối.

To deceive using cunning tricks.

[方言]有心眼,善于随机应变。幸亏你很欺巧,要不突然冒出那样的怪问题,我还应付不过来呢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...