Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欺天诳地
Pinyin: qī tiān kuáng dì
Meanings: Lừa trời, dối đất (giống nghĩa với 欺天罔地)., To deceive heaven and earth., 欺骗天地神明。形容极其欺诈之能事。[出处]元·无名氏《看钱奴》第一折“这等穷儿乍富,瞒心昧己,欺天诳地,只要损别人,安自己。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 其, 欠, 一, 大, 狂, 讠, 也, 土
Chinese meaning: 欺骗天地神明。形容极其欺诈之能事。[出处]元·无名氏《看钱奴》第一折“这等穷儿乍富,瞒心昧己,欺天诳地,只要损别人,安自己。”
Grammar: Cấu trúc tương tự thành ngữ, mang ý nghĩa phê phán mạnh mẽ hành vi phi đạo đức.
Example: 他为了私利,竟然做出欺天诳地的事情。
Example pinyin: tā wèi le sī lì , jìng rán zuò chū qī tiān kuáng dì de shì qíng 。
Tiếng Việt: Vì lợi ích cá nhân, anh ta thậm chí đã làm ra những việc lừa trời dối đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa trời, dối đất (giống nghĩa với 欺天罔地).
Nghĩa phụ
English
To deceive heaven and earth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欺骗天地神明。形容极其欺诈之能事。[出处]元·无名氏《看钱奴》第一折“这等穷儿乍富,瞒心昧己,欺天诳地,只要损别人,安自己。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế