Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欺天罔地
Pinyin: qī tiān wǎng dì
Meanings: To deceive heaven and earth (severely violating morality)., Lừa trời, dối đất (vi phạm đạo đức nghiêm trọng)., 欺骗天地神明。形容欺诈的手段非常高。[出处]元·无名氏《看钱奴》第一折“这等穷儿乍富,瞒心昧己,欺天诳地,只要损别人,安自己。”[例]董卓~,灭国弑君。——明·罗贯中《三国演义》第五回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 其, 欠, 一, 大, 冂, 也, 土
Chinese meaning: 欺骗天地神明。形容欺诈的手段非常高。[出处]元·无名氏《看钱奴》第一折“这等穷儿乍富,瞒心昧己,欺天诳地,只要损别人,安自己。”[例]董卓~,灭国弑君。——明·罗贯中《三国演义》第五回。
Grammar: Thường dùng để chỉ những hành động xấu xa vượt quá giới hạn đạo đức thông thường.
Example: 如此欺天罔地的行为,必遭天谴。
Example pinyin: rú cǐ qī tiān wǎng dì de xíng wéi , bì zāo tiān qiǎn 。
Tiếng Việt: Hành vi lừa trời dối đất như vậy chắc chắn sẽ bị trời phạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa trời, dối đất (vi phạm đạo đức nghiêm trọng).
Nghĩa phụ
English
To deceive heaven and earth (severely violating morality).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欺骗天地神明。形容欺诈的手段非常高。[出处]元·无名氏《看钱奴》第一折“这等穷儿乍富,瞒心昧己,欺天诳地,只要损别人,安自己。”[例]董卓~,灭国弑君。——明·罗贯中《三国演义》第五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế