Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欺大压小
Pinyin: qī dà yā xiǎo
Meanings: To rely on greater power to oppress the weaker., Dựa vào thế lực lớn để đàn áp kẻ yếu hơn., 欺骗强大的,压迫弱小的。[出处]元·马致远《汉宫秋》楔子“为人雕心雁爪,做事欺大压小,全凭谄佞奸贪。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 其, 欠, 一, 人, 厂, 圡, 小
Chinese meaning: 欺骗强大的,压迫弱小的。[出处]元·马致远《汉宫秋》楔子“为人雕心雁爪,做事欺大压小,全凭谄佞奸贪。”
Grammar: Thành ngữ, nói về hành vi chuyên chế, thường xuất hiện trong tình huống bất công.
Example: 他仗着自己的背景欺大压小。
Example pinyin: tā zhàng zhe zì jǐ de bèi jǐng qī dà yā xiǎo 。
Tiếng Việt: Anh ta dựa vào bối cảnh của mình để dựa thế lực lớn đàn áp kẻ yếu hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa vào thế lực lớn để đàn áp kẻ yếu hơn.
Nghĩa phụ
English
To rely on greater power to oppress the weaker.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欺骗强大的,压迫弱小的。[出处]元·马致远《汉宫秋》楔子“为人雕心雁爪,做事欺大压小,全凭谄佞奸贪。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế