Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欺君
Pinyin: qī jūn
Meanings: Lừa dối vua chúa (trong lịch sử phong kiến)., To deceive the king or emperor., ①不告诉君主真情。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 其, 欠, 口, 尹
Chinese meaning: ①不告诉君主真情。
Grammar: Cụm từ cổ, thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến lịch sử Trung Quốc.
Example: 臣子欺君之罪当斩。
Example pinyin: chén zǐ qī jūn zhī zuì dāng zhǎn 。
Tiếng Việt: Tội lừa dối vua của bề tôi đáng bị chém đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa dối vua chúa (trong lịch sử phong kiến).
Nghĩa phụ
English
To deceive the king or emperor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不告诉君主真情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!