Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欺君误国
Pinyin: qī jūn wù guó
Meanings: To deceive the king and harm the country., Lừa dối vua và gây hại cho đất nước., 欺骗君主,祸害国家。[出处]明·陆采《明珠记·奸谋》“刘震这厮索强,前日弹我欺君误国,要将枭首示众。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 其, 欠, 口, 尹, 吴, 讠, 囗, 玉
Chinese meaning: 欺骗君主,祸害国家。[出处]明·陆采《明珠记·奸谋》“刘震这厮索强,前日弹我欺君误国,要将枭首示众。”
Grammar: Mang tính chất nghiêm trọng trong ngữ cảnh chính trị, thường miêu tả hậu quả do tham nhũng hoặc phản bội.
Example: 奸臣欺君误国,导致国家衰败。
Example pinyin: jiān chén qī jūn wù guó , dǎo zhì guó jiā shuāi bài 。
Tiếng Việt: Gian thần lừa dối vua và gây hại cho đất nước, dẫn đến sự suy tàn của quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa dối vua và gây hại cho đất nước.
Nghĩa phụ
English
To deceive the king and harm the country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欺骗君主,祸害国家。[出处]明·陆采《明珠记·奸谋》“刘震这厮索强,前日弹我欺君误国,要将枭首示众。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế