Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欺君罔上
Pinyin: qī jūn wǎng shàng
Meanings: Lừa dối vua và coi thường cấp trên., To deceive the king and disregard superiors., 欺骗蒙蔽君主。[出处]元·杨朝英《叹世》“曲他待学欺君罔上曹丞相,不如俺葛巾漉酒陶元亮。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 其, 欠, 口, 尹, 冂, ⺊, 一
Chinese meaning: 欺骗蒙蔽君主。[出处]元·杨朝英《叹世》“曲他待学欺君罔上曹丞相,不如俺葛巾漉酒陶元亮。”
Grammar: Cụm từ kết hợp giữa 欺君 (lừa dối vua) và 罔上 (coi thường cấp trên), mang ý nghĩa mạnh về phạm tội chính trị.
Example: 身为大臣却欺君罔上,实属大逆不道。
Example pinyin: shēn wèi dà chén què qī jūn wǎng shàng , shí shǔ dà nì bú dào 。
Tiếng Việt: Làm quan đại thần mà lừa dối vua và coi thường cấp trên, quả thật là đại nghịch bất đạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa dối vua và coi thường cấp trên.
Nghĩa phụ
English
To deceive the king and disregard superiors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欺骗蒙蔽君主。[出处]元·杨朝英《叹世》“曲他待学欺君罔上曹丞相,不如俺葛巾漉酒陶元亮。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế