Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欺压
Pinyin: qī yā
Meanings: To oppress or tyrannize unjustly., Áp bức, đàn áp bất công., ①欺负压迫。[例]欺压老百姓。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 其, 欠, 厂, 圡
Chinese meaning: ①欺负压迫。[例]欺压老百姓。
Grammar: Thường mô tả sự bất công trong xã hội hoặc quan hệ quyền lực không cân bằng.
Example: 地主欺压农民,让他们过着悲惨的生活。
Example pinyin: dì zhǔ qī yā nóng mín , ràng tā men guò zhe bēi cǎn de shēng huó 。
Tiếng Việt: Địa chủ áp bức nông dân, khiến họ sống một cuộc đời khốn khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áp bức, đàn áp bất công.
Nghĩa phụ
English
To oppress or tyrannize unjustly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欺负压迫。欺压老百姓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!