Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欺凌
Pinyin: qī líng
Meanings: To bully or mistreat someone., Bắt nạt, ngược đãi, đối xử tệ với ai đó., ①欺压;凌辱。[例]欺凌属员。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 其, 欠, 冫, 夌
Chinese meaning: ①欺压;凌辱。[例]欺凌属员。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tân ngữ chỉ người. Ví dụ: 欺凌弱小 (bắt nạt kẻ yếu).
Example: 他经常在学校里被同学欺凌。
Example pinyin: tā jīng cháng zài xué xiào lǐ bèi tóng xué qī líng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường xuyên bị bạn học bắt nạt ở trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt nạt, ngược đãi, đối xử tệ với ai đó.
Nghĩa phụ
English
To bully or mistreat someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欺压;凌辱。欺凌属员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!