Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欺公罔法
Pinyin: qī gōng wǎng fǎ
Meanings: To deceive justice and disregard the law., Lừa dối công lý, coi thường pháp luật., 欺骗公众,无视法律。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十这一班光棍奴才,敢如此欺公罔法。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 其, 欠, 八, 厶, 冂, 去, 氵
Chinese meaning: 欺骗公众,无视法律。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十这一班光棍奴才,敢如此欺公罔法。”
Grammar: Thường được dùng để chỉ hành vi của người nắm quyền lực hoặc có trách nhiệm nhưng lại lợi dụng vị trí để làm điều sai trái.
Example: 官员欺公罔法,最终受到了法律的制裁。
Example pinyin: guān yuán qī gōng wǎng fǎ , zuì zhōng shòu dào le fǎ lǜ de zhì cái 。
Tiếng Việt: Quan chức lừa dối công lý, cuối cùng đã bị pháp luật trừng trị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa dối công lý, coi thường pháp luật.
Nghĩa phụ
English
To deceive justice and disregard the law.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欺骗公众,无视法律。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十这一班光棍奴才,敢如此欺公罔法。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế