Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欺人之谈

Pinyin: qī rén zhī tán

Meanings: Lời nói lừa dối người khác., Deceptive talk aimed at fooling others., 骗人的鬼话。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十二回“你可晓得老爷是讲理学的人,凡事有则有,无则无,从不作欺人之谈的。”[例]他那番话,都是~,你不要上当。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 其, 欠, 人, 丶, 炎, 讠

Chinese meaning: 骗人的鬼话。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十二回“你可晓得老爷是讲理学的人,凡事有则有,无则无,从不作欺人之谈的。”[例]他那番话,都是~,你不要上当。

Grammar: Thành ngữ hoàn chỉnh, thường dùng với nghĩa phủ định hoặc phê phán.

Example: 这些不过是欺人之谈罢了。

Example pinyin: zhè xiē bú guò shì qī rén zhī tán bà le 。

Tiếng Việt: Những điều này chẳng qua chỉ là lời nói lừa dối người khác thôi.

欺人之谈
qī rén zhī tán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói lừa dối người khác.

Deceptive talk aimed at fooling others.

骗人的鬼话。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十二回“你可晓得老爷是讲理学的人,凡事有则有,无则无,从不作欺人之谈的。”[例]他那番话,都是~,你不要上当。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欺人之谈 (qī rén zhī tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung