Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欺上瞒下

Pinyin: qī shàng mán xià

Meanings: Deceive superiors and conceal from subordinates., Lừa dối cấp trên và che giấu cấp dưới., 对上欺骗,博取信任;对下隐瞒,掩盖真相。[出处]唐·元结《奏免科率状》“忝官尸禄,欺上罔下,是臣之罪。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 其, 欠, ⺊, 一, 目, 𬜯, 卜

Chinese meaning: 对上欺骗,博取信任;对下隐瞒,掩盖真相。[出处]唐·元结《奏免科率状》“忝官尸禄,欺上罔下,是臣之罪。”

Grammar: Thành ngữ phổ biến trong văn cảnh phê phán đạo đức.

Example: 这种欺上瞒下的行为最终会被揭穿。

Example pinyin: zhè zhǒng qī shàng mán xià de xíng wéi zuì zhōng huì bèi jiē chuān 。

Tiếng Việt: Hành vi lừa cấp trên và giấu cấp dưới kiểu này cuối cùng sẽ bị phát hiện.

欺上瞒下
qī shàng mán xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lừa dối cấp trên và che giấu cấp dưới.

Deceive superiors and conceal from subordinates.

对上欺骗,博取信任;对下隐瞒,掩盖真相。[出处]唐·元结《奏免科率状》“忝官尸禄,欺上罔下,是臣之罪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...