Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欺三瞒四
Pinyin: qī sān mán sì
Meanings: Deceiving many people, dishonest., Lừa dối nhiều người, không trung thực., 一再欺骗隐瞒。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷七一闻之时,心头火起,大骂尤辰无理,做这等欺三瞒四的媒人,说骗人家女儿。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 其, 欠, 一, 二, 目, 𬜯, 儿, 囗
Chinese meaning: 一再欺骗隐瞒。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷七一闻之时,心头火起,大骂尤辰无理,做这等欺三瞒四的媒人,说骗人家女儿。”
Grammar: Thành ngữ hoàn chỉnh, không thay đổi cấu trúc.
Example: 他总是欺三瞒四,没人相信他。
Example pinyin: tā zǒng shì qī sān mán sì , méi rén xiāng xìn tā 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn lừa dối mọi người, không ai tin tưởng anh cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa dối nhiều người, không trung thực.
Nghĩa phụ
English
Deceiving many people, dishonest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一再欺骗隐瞒。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》卷七一闻之时,心头火起,大骂尤辰无理,做这等欺三瞒四的媒人,说骗人家女儿。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế