Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欲罢不能
Pinyin: yù bà bù néng
Meanings: Wanting to stop but unable to; implies difficulty in giving up a habit or addiction., Muốn dừng lại nhưng không thể, ám chỉ việc khó từ bỏ một thói quen hoặc sở thích., ①想罢手也不行。指已形成某种局面,无法改变。[例]夫子循循然善诱人,博我以文,约我以礼,欲罢不能。——《论语·子罕》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 欠, 谷, 去, 罒, 一, 䏍
Chinese meaning: ①想罢手也不行。指已形成某种局面,无法改变。[例]夫子循循然善诱人,博我以文,约我以礼,欲罢不能。——《论语·子罕》。
Grammar: Thành ngữ hoàn chỉnh, không thay đổi cấu trúc câu khi sử dụng.
Example: 他对游戏已经到了欲罢不能的地步。
Example pinyin: tā duì yóu xì yǐ jīng dào le yù bà bù néng de dì bù 。
Tiếng Việt: Anh ta đã nghiện game đến mức không thể dứt ra được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muốn dừng lại nhưng không thể, ám chỉ việc khó từ bỏ một thói quen hoặc sở thích.
Nghĩa phụ
English
Wanting to stop but unable to; implies difficulty in giving up a habit or addiction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
想罢手也不行。指已形成某种局面,无法改变。夫子循循然善诱人,博我以文,约我以礼,欲罢不能。——《论语·子罕》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế