Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欲绝
Pinyin: yù jué
Meanings: Ham muốn đến mức cực độ, có thể dẫn tới tuyệt vọng., Desires reach an extreme level, possibly leading to despair., ①感情极其强烈的,感情非常激动的。[例]悲痛欲绝。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 欠, 谷, 纟, 色
Chinese meaning: ①感情极其强烈的,感情非常激动的。[例]悲痛欲绝。
Grammar: Động từ ghép, mang sắc thái biểu cảm mạnh.
Example: 他对成功的欲望几乎欲绝。
Example pinyin: tā duì chéng gōng de yù wàng jī hū yù jué 。
Tiếng Việt: Ham muốn thành công của anh ấy gần như đã lên đến đỉnh điểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ham muốn đến mức cực độ, có thể dẫn tới tuyệt vọng.
Nghĩa phụ
English
Desires reach an extreme level, possibly leading to despair.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
感情极其强烈的,感情非常激动的。悲痛欲绝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!