Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欲望
Pinyin: yù wàng
Meanings: Desire, craving, Ham muốn, mong muốn, ①(欭)感叹;叹息。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 欠, 谷, 亡, 月, 王
Chinese meaning: ①(欭)感叹;叹息。
Grammar: Danh từ ghép, gồm '欲' (ham muốn) và '望' (mong muốn). Thường đi kèm với tính từ để mô tả mức độ của ham muốn.
Example: 人类的欲望是无穷的。
Example pinyin: rén lèi de yù wàng shì wú qióng de 。
Tiếng Việt: Ham muốn của con người là vô tận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ham muốn, mong muốn
Nghĩa phụ
English
Desire, craving
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(欭)感叹;叹息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!