Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欲擒故纵
Pinyin: yù qín gù zòng
Meanings: To catch someone, first let them go; a tactic where one intentionally lets the opponent escape to make it easier to capture them later., Muốn bắt thì phải thả - Một chiến thuật cố ý thả cho đối phương chạy để dễ bề bắt giữ sau., ①故意先放松对方一步,以便更好地控制住。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 欠, 谷, 扌, 禽, 古, 攵, 从, 纟
Chinese meaning: ①故意先放松对方一步,以便更好地控制住。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến chiến thuật hoặc mưu kế. Thường xuất hiện ở phần giải thích hành động hoặc chiến lược.
Example: 警察使用了欲擒故纵的策略,最终成功抓住了罪犯。
Example pinyin: jǐng chá shǐ yòng le yù qín gù zòng de cè lüè , zuì zhōng chéng gōng zhuā zhù le zuì fàn 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã sử dụng chiến lược 'muốn bắt thì phải thả', cuối cùng đã thành công tóm gọn tội phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muốn bắt thì phải thả - Một chiến thuật cố ý thả cho đối phương chạy để dễ bề bắt giữ sau.
Nghĩa phụ
English
To catch someone, first let them go; a tactic where one intentionally lets the opponent escape to make it easier to capture them later.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
故意先放松对方一步,以便更好地控制住
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế