Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To cough (archaic form of 咳)., Ho (kiểu viết cổ của 咳), ①重声咳嗽。[据]欬,逆气也。——《说文》。[例]冬时有嗽上气疾。——《周礼》。[例]在变动为欬。——《素问·阴阳应象大论》。注:“欬嗽所以利咽喉也。”[例]车上不广欬。——《礼记·曲礼》。[例]鲁乐欬,字子声。——《史记·弟子传》。[例]国多风欬。——《礼记·月令》。[例]余左顾而废除欬,乃杀之。——《左传·昭公二十四年》。[合]欬逆(咳喘气逆);欬嗽(咳嗽);欬謦(咳嗽声);欬欬(象声词)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①重声咳嗽。[据]欬,逆气也。——《说文》。[例]冬时有嗽上气疾。——《周礼》。[例]在变动为欬。——《素问·阴阳应象大论》。注:“欬嗽所以利咽喉也。”[例]车上不广欬。——《礼记·曲礼》。[例]鲁乐欬,字子声。——《史记·弟子传》。[例]国多风欬。——《礼记·月令》。[例]余左顾而废除欬,乃杀之。——《左传·昭公二十四年》。[合]欬逆(咳喘气逆);欬嗽(咳嗽);欬謦(咳嗽声);欬欬(象声词)。

Hán Việt reading: khái

Grammar: Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, thường thay thế bằng 咳嗽 với nghĩa tương đương.

Example: 他因为感冒而欬嗽。

Example pinyin: tā yīn wèi gǎn mào ér kài sòu 。

Tiếng Việt: Anh ấy ho vì cảm lạnh.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ho (kiểu viết cổ của 咳)

khái

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To cough (archaic form of 咳).

重声咳嗽。[据]欬,逆气也。——《说文》。[例]冬时有嗽上气疾。——《周礼》。[例]在变动为欬。——《素问·阴阳应象大论》。注

“欬嗽所以利咽喉也。”车上不广欬。——《礼记·曲礼》。鲁乐欬,字子声。——《史记·弟子传》。国多风欬。——《礼记·月令》。余左顾而废除欬,乃杀之。——《左传·昭公二十四年》。欬逆(咳喘气逆);欬嗽(咳嗽);欬謦(咳嗽声);欬欬(象声词)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...