Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欧风
Pinyin: Ōu fēng
Meanings: European style, Phong cách châu Âu, ①欧洲的习俗、风气。与“西风”同义。[例]欧风东渐。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 区, 欠, 㐅, 几
Chinese meaning: ①欧洲的习俗、风气。与“西风”同义。[例]欧风东渐。
Grammar: Danh từ ghép, gồm '欧' (châu Âu) và '风' (phong cách). Thường dùng để miêu tả sự ảnh hưởng văn hóa, nghệ thuật từ châu Âu.
Example: 这家餐厅有很浓的欧风。
Example pinyin: zhè jiā cān tīng yǒu hěn nóng de ōu fēng 。
Tiếng Việt: Nhà hàng này mang đậm phong cách châu Âu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cách châu Âu
Nghĩa phụ
English
European style
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欧洲的习俗、风气。与“西风”同义。欧风东渐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!