Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欧姆
Pinyin: Ōu Mǔ
Meanings: Ohm (unit of electrical resistance in the SI system), Ohm (đơn vị điện trở trong hệ SI), ①实用米-千克-秒制中的电阻单位,它等于在线路上加一伏电位差产生一安培电流时的电阻值,或等于线路通过一安培电流释放一瓦功率时的电阻值。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 区, 欠, 女, 母
Chinese meaning: ①实用米-千克-秒制中的电阻单位,它等于在线路上加一伏电位差产生一安培电流时的电阻值,或等于线路通过一安培电流释放一瓦功率时的电阻值。
Grammar: Là danh từ chỉ đơn vị đo lường, thường xuất hiện sau con số.
Example: 电阻是几欧姆?
Example pinyin: diàn zǔ shì jǐ ōu mǔ ?
Tiếng Việt: Điện trở là bao nhiêu ohm?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ohm (đơn vị điện trở trong hệ SI)
Nghĩa phụ
English
Ohm (unit of electrical resistance in the SI system)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
实用米-千克-秒制中的电阻单位,它等于在线路上加一伏电位差产生一安培电流时的电阻值,或等于线路通过一安培电流释放一瓦功率时的电阻值
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!