Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欧化

Pinyin: ōu huà

Meanings: Westernization (mainly influenced by European culture)., Ảnh hưởng bởi văn hóa phương Tây (chủ yếu châu Âu)., ①使其在特点、习惯或思想方面按欧洲的模式进行变革。[例]用欧洲文化的方式或思想去影响。[例]美国的娱乐习惯逐渐欧化。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 区, 欠, 亻, 𠤎

Chinese meaning: ①使其在特点、习惯或思想方面按欧洲的模式进行变革。[例]用欧洲文化的方式或思想去影响。[例]美国的娱乐习惯逐渐欧化。

Grammar: Thường dùng trong các bối cảnh lịch sử hoặc phân tích văn hóa.

Example: 近代中国的语言和文化都有一些欧化的现象。

Example pinyin: jìn dài zhōng guó de yǔ yán hé wén huà dōu yǒu yì xiē ōu huà de xiàn xiàng 。

Tiếng Việt: Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc thời cận đại có một số hiện tượng bị Tây hóa.

欧化
ōu huà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ảnh hưởng bởi văn hóa phương Tây (chủ yếu châu Âu).

Westernization (mainly influenced by European culture).

使其在特点、习惯或思想方面按欧洲的模式进行变革。用欧洲文化的方式或思想去影响。美国的娱乐习惯逐渐欧化

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欧化 (ōu huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung