Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欧亚大陆

Pinyin: ōu yà dà lù

Meanings: The Eurasian continent., Châu Âu - Châu Á (lục địa Á-Âu)., ①欧洲和亚洲连在一起的大陆。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 区, 欠, 一, 业, 人, 击, 阝

Chinese meaning: ①欧洲和亚洲连在一起的大陆。

Grammar: Tên riêng địa lý, không có cấu trúc ngữ pháp phức tạp.

Example: 欧亚大陆是世界上最大的大陆。

Example pinyin: ōu yà dà lù shì shì jiè shàng zuì dà de dà lù 。

Tiếng Việt: Lục địa Á-Âu là lục địa lớn nhất thế giới.

欧亚大陆
ōu yà dà lù
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Châu Âu - Châu Á (lục địa Á-Âu).

The Eurasian continent.

欧洲和亚洲连在一起的大陆

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欧亚大陆 (ōu yà dà lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung