Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xīn

Meanings: Delight, satisfaction, elation., Niềm vui, sự hài lòng, phấn khởi., ①木楔。*②木签:“扶衰每籍过眉杖,食肉先寻剔齿櫼。”*③枓栱:“櫼栌各落以相承,栾栱夭蟜而交结。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 斤, 欠

Chinese meaning: ①木楔。*②木签:“扶衰每籍过眉杖,食肉先寻剔齿櫼。”*③枓栱:“櫼栌各落以相承,栾栱夭蟜而交结。”

Hán Việt reading: hân

Grammar: Là từ đơn âm tiết, thường đi kèm với các từ bổ sung ý nghĩa như 欣慰 (niềm vui), 欣喜 (vui mừng).

Example: 他听到这个消息后非常欣。

Example pinyin: tā tīng dào zhè ge xiāo xī hòu fēi cháng xīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất vui khi nghe tin này.

xīn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Niềm vui, sự hài lòng, phấn khởi.

hân

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Delight, satisfaction, elation.

木楔

木签

“扶衰每籍过眉杖,食肉先寻剔齿櫼。”

枓栱

“櫼栌各落以相承,栾栱夭蟜而交结。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欣 (xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung