Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欣然

Pinyin: xīn rán

Meanings: To willingly or gladly agree/accept., Vui vẻ đồng ý/ chấp nhận., ①非常愉快地。[例]欣然受邀。[例]欣然规往。——晋·陶渊明《桃花源记》。[例]宋将军欣然曰。——明·魏禧《大铁椎传》。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 20

Radicals: 斤, 欠, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①非常愉快地。[例]欣然受邀。[例]欣然规往。——晋·陶渊明《桃花源记》。[例]宋将军欣然曰。——明·魏禧《大铁椎传》。

Grammar: Đứng trước động từ để bổ sung sắc thái “vui vẻ” vào hành động. Thường xuất hiện trong văn viết trang trọng.

Example: 他欣然接受了邀请。

Example pinyin: tā xīn rán jiē shòu le yāo qǐng 。

Tiếng Việt: Anh ấy vui vẻ chấp nhận lời mời.

欣然
xīn rán
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui vẻ đồng ý/ chấp nhận.

To willingly or gladly agree/accept.

非常愉快地。欣然受邀。欣然规往。——晋·陶渊明《桃花源记》。宋将军欣然曰。——明·魏禧《大铁椎传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欣然 (xīn rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung