Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欣然自得
Pinyin: xīn rán zì dé
Meanings: Happy and at ease with oneself., Vui vẻ và tự tại với bản thân., 心情舒适、自觉得意的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 斤, 欠, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 自, 㝵, 彳
Chinese meaning: 心情舒适、自觉得意的样子。
Grammar: Biểu thị trạng thái tự do, bình an trong tâm hồn.
Example: 他在乡下过着欣然自得的日子。
Example pinyin: tā zài xiāng xià guò zhe xīn rán zì dé de rì zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy sống những ngày tháng vui vẻ và tự tại ở vùng nông thôn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui vẻ và tự tại với bản thân.
Nghĩa phụ
English
Happy and at ease with oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心情舒适、自觉得意的样子。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế