Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欣欣
Pinyin: xīn xīn
Meanings: Full of vitality and happiness., Hạnh phúc, tràn đầy sức sống., ①高兴自得的样子。[例]欣欣然有喜色。——《孟子·梁惠王下》。*②草木茂盛的样子。[例]欣欣向荣。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 斤, 欠
Chinese meaning: ①高兴自得的样子。[例]欣欣然有喜色。——《孟子·梁惠王下》。*②草木茂盛的样子。[例]欣欣向荣。
Grammar: Thường dùng làm tiền tố cho cụm từ liên quan đến sự phát triển phồn thịnh.
Example: 这是一个欣欣向荣的景象。
Example pinyin: zhè shì yí gè xīn xīn xiàng róng de jǐng xiàng 。
Tiếng Việt: Đây là một khung cảnh thịnh vượng và đầy sức sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạnh phúc, tràn đầy sức sống.
Nghĩa phụ
English
Full of vitality and happiness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高兴自得的样子。欣欣然有喜色。——《孟子·梁惠王下》
草木茂盛的样子。欣欣向荣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!