Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欣慰
Pinyin: xīn wèi
Meanings: Thoải mái và yên tâm vì điều gì đáng mừng., Relieved and comforted by something positive., ①内心满意并感到宽慰。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 斤, 欠, 尉, 心
Chinese meaning: ①内心满意并感到宽慰。
Grammar: Thường kết hợp với những câu chuyện về thành tựu hoặc hành động tốt đẹp.
Example: 看到学生们的进步,老师感到十分欣慰。
Example pinyin: kàn dào xué shēng men de jìn bù , lǎo shī gǎn dào shí fēn xīn wèi 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy sự tiến bộ của học sinh, giáo viên cảm thấy vô cùng hài lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thoải mái và yên tâm vì điều gì đáng mừng.
Nghĩa phụ
English
Relieved and comforted by something positive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内心满意并感到宽慰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!