Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欣慕
Pinyin: xīn mù
Meanings: To admire and love., Yêu thích và ngưỡng mộ., ①欣羡。[例]欣慕不已。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 斤, 欠, 㣺, 莫
Chinese meaning: ①欣羡。[例]欣慕不已。
Grammar: Thường dùng để diễn tả sự kính phục hoặc ngưỡng mộ sâu sắc đối với ai/cái gì.
Example: 他对那位作家的作品充满欣慕之情。
Example pinyin: tā duì nà wèi zuò jiā de zuò pǐn chōng mǎn xīn mù zhī qíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngưỡng mộ tác phẩm của nhà văn đó với tất cả lòng yêu mến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu thích và ngưỡng mộ.
Nghĩa phụ
English
To admire and love.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欣羡。欣慕不已
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!