Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欣悦

Pinyin: xīn yuè

Meanings: Vui vẻ, hạnh phúc., Cheerful, happy., ①欣喜;欢悦。[例]他露出了欣悦的笑容。[例]俟其欣悦。——明·宋濂《送东阳马生序》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 斤, 欠, 兑, 忄

Chinese meaning: ①欣喜;欢悦。[例]他露出了欣悦的笑容。[例]俟其欣悦。——明·宋濂《送东阳马生序》。

Grammar: Từ này mang sắc thái tích cực, thường dùng để mô tả sự hài lòng hoặc niềm vui bên trong.

Example: 她脸上洋溢着欣悦的笑容。

Example pinyin: tā liǎn shàng yáng yì zhe xīn yuè de xiào róng 。

Tiếng Việt: Trên khuôn mặt cô ấy rạng ngời nụ cười vui vẻ.

欣悦
xīn yuè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui vẻ, hạnh phúc.

Cheerful, happy.

欣喜;欢悦。他露出了欣悦的笑容。俟其欣悦。——明·宋濂《送东阳马生序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欣悦 (xīn yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung