Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欣庆

Pinyin: xīn qìng

Meanings: Vui mừng chúc tụng., To celebrate with joy., ①欢悦庆幸。[例]他欣庆自己脱离了险境。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 斤, 欠, 大, 广

Chinese meaning: ①欢悦庆幸。[例]他欣庆自己脱离了险境。

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh có ý nghĩa chúc mừng hoặc ăn mừng.

Example: 他们欣庆这一重要的节日。

Example pinyin: tā men xīn qìng zhè yì chóng yào de jié rì 。

Tiếng Việt: Họ vui mừng chúc tụng ngày lễ quan trọng này.

欣庆
xīn qìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui mừng chúc tụng.

To celebrate with joy.

欢悦庆幸。他欣庆自己脱离了险境

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...