Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欢
Pinyin: huān
Meanings: To be happy, to rejoice., Vui vẻ, mừng rỡ., ①立木。[例]高桥马头在桥下,有檥有檥,画舫集焉。——清·李斗《杨州画舫录》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 又, 欠
Chinese meaning: ①立木。[例]高桥马头在桥下,有檥有檥,画舫集焉。——清·李斗《杨州画舫录》。
Hán Việt reading: hoan
Grammar: Động từ thường dùng trong các ngữ cảnh tích cực, có thể kết hợp với nhiều bổ ngữ.
Example: 大家欢聚一堂。
Example pinyin: dà jiā huān jù yì táng 。
Tiếng Việt: Mọi người tụ họp vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui vẻ, mừng rỡ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hoan
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To be happy, to rejoice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
立木。高桥马头在桥下,有檥有檥,画舫集焉。——清·李斗《杨州画舫录》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!