Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欢迎
Pinyin: huān yíng
Meanings: Welcome, Chào đón, hoan nghênh, ①高兴地迎接(来访者)。[例]僮仆欢迎。——清·彭端淑《为学一首示子侄》。[例]他们欢迎旅行的人们归来。*②诚心希望;乐意接受。[例]张开双臂欢迎这个组的到来。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 又, 欠, 卬, 辶
Chinese meaning: ①高兴地迎接(来访者)。[例]僮仆欢迎。——清·彭端淑《为学一首示子侄》。[例]他们欢迎旅行的人们归来。*②诚心希望;乐意接受。[例]张开双臂欢迎这个组的到来。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị hoan nghênh phía sau và có thể được bổ nghĩa bởi các từ như 热烈 (nhiệt liệt), 衷心 (chân thành).
Example: 我们热烈欢迎您来到这里。
Example pinyin: wǒ men rè liè huān yíng nín lái dào zhè lǐ 。
Tiếng Việt: Chúng tôi nhiệt liệt chào đón bạn đến đây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chào đón, hoan nghênh
Nghĩa phụ
English
Welcome
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高兴地迎接(来访者)。僮仆欢迎。——清·彭端淑《为学一首示子侄》。他们欢迎旅行的人们归来
诚心希望;乐意接受。张开双臂欢迎这个组的到来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!