Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 欢声笑语
Pinyin: huān shēng xiào yǔ
Meanings: Joyful laughter and conversation., Tiếng cười đùa vui vẻ., ①欢乐的说笑声。[例]礼堂里洋溢着一片欢声笑语。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 又, 欠, 士, 夭, 竹, 吾, 讠
Chinese meaning: ①欢乐的说笑声。[例]礼堂里洋溢着一片欢声笑语。
Grammar: Cụm từ cố định, dùng để miêu tả không khí vui tươi, thường trong môi trường tập thể.
Example: 孩子们的欢声笑语回荡在公园里。
Example pinyin: hái zi men de huān shēng xiào yǔ huí dàng zài gōng yuán lǐ 。
Tiếng Việt: Tiếng cười nói vui vẻ của trẻ em vang vọng trong công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng cười đùa vui vẻ.
Nghĩa phụ
English
Joyful laughter and conversation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欢乐的说笑声。礼堂里洋溢着一片欢声笑语
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế