Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欢喜

Pinyin: huān xǐ

Meanings: To be happy, joyful., Vui mừng, hân hoan., ①倾危;毁裂。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 又, 欠, 口, 壴

Chinese meaning: ①倾危;毁裂。

Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc tính từ tuỳ ngữ cảnh.

Example: 看到孩子成长,父母感到欢喜。

Example pinyin: kàn dào hái zi chéng zhǎng , fù mǔ gǎn dào huān xǐ 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy con cái trưởng thành, cha mẹ cảm thấy vui mừng.

欢喜
huān xǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui mừng, hân hoan.

To be happy, joyful.

倾危;毁裂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欢喜 (huān xǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung