Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 欢呼

Pinyin: huān hū

Meanings: Hoan hô, reo hò, To cheer, to acclaim, ①欢乐地喊叫。[例]他作为英雄而受到欢呼。[例]这场战争尚未正式结束,民众已在欢呼。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 又, 欠, 乎, 口

Chinese meaning: ①欢乐地喊叫。[例]他作为英雄而受到欢呼。[例]这场战争尚未正式结束,民众已在欢呼。

Grammar: Động từ mô tả hành động thể hiện sự phấn khích hoặc vui mừng.

Example: 观众们为胜利欢呼。

Example pinyin: guān zhòng men wèi shèng lì huān hū 。

Tiếng Việt: Khán giả hoan hô vì chiến thắng.

欢呼
huān hū
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoan hô, reo hò

To cheer, to acclaim

欢乐地喊叫。他作为英雄而受到欢呼。这场战争尚未正式结束,民众已在欢呼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

欢呼 (huān hū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung