Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 次韵
Pinyin: cì yùn
Meanings: Fixed rhyme scheme in poetry, Vần phụ, điệu thơ theo vần cố định, ①旧时古体诗词写作的一种方式。按照原诗的韵和用韵的次序来和诗。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 冫, 欠, 匀, 音
Chinese meaning: ①旧时古体诗词写作的一种方式。按照原诗的韵和用韵的次序来和诗。
Grammar: Liên quan đến văn học cổ điển, thường xuất hiện khi nói về cấu trúc thơ.
Example: 这首诗用了次韵。
Example pinyin: zhè shǒu shī yòng le cì yùn 。
Tiếng Việt: Bài thơ này sử dụng vần phụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vần phụ, điệu thơ theo vần cố định
Nghĩa phụ
English
Fixed rhyme scheme in poetry
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时古体诗词写作的一种方式。按照原诗的韵和用韵的次序来和诗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!