Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 次长
Pinyin: cì zhǎng
Meanings: Phó trưởng, cấp phó, Deputy head, vice-chief, ①旧称中央政府各部的副部长。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 冫, 欠, 长
Chinese meaning: ①旧称中央政府各部的副部长。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, dùng trong tổ chức hành chính, chính trị.
Example: 他是教育部的次长。
Example pinyin: tā shì jiào yù bù de cì zhǎng 。
Tiếng Việt: Ông ấy là Thứ trưởng Bộ Giáo dục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phó trưởng, cấp phó
Nghĩa phụ
English
Deputy head, vice-chief
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧称中央政府各部的副部长
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!