Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 次等

Pinyin: cì děng

Meanings: Second class, inferior grade, Thứ cấp, hạng hai, ①第二等的,低于或次于最好的。*②属于低等的质量或价值的。[例]次等水果。[例]次等木材。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 冫, 欠, 寺, 竹

Chinese meaning: ①第二等的,低于或次于最好的。*②属于低等的质量或价值的。[例]次等水果。[例]次等木材。

Grammar: Tính từ chỉ mức độ thấp hơn hoặc kém hơn so với chuẩn thông thường.

Example: 这是次等产品,价格便宜。

Example pinyin: zhè shì cì děng chǎn pǐn , jià gé pián yi 。

Tiếng Việt: Đây là sản phẩm hạng hai, giá rẻ.

次等
cì děng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thứ cấp, hạng hai

Second class, inferior grade

第二等的,低于或次于最好的

属于低等的质量或价值的。次等水果。次等木材

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

次等 (cì děng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung