Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 次序

Pinyin: cì xù

Meanings: Order, sequence, Thứ tự, trật tự, ①排列的先后。[例]以奇怪的次序发布。*②安排事物的式样、方式或方法。[例]对文章次序的乱七八糟感到吃惊。*③结果;眉目。[例]应酬少有次序。——《醒世姻缘传》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 冫, 欠, 予, 广

Chinese meaning: ①排列的先后。[例]以奇怪的次序发布。*②安排事物的式样、方式或方法。[例]对文章次序的乱七八糟感到吃惊。*③结果;眉目。[例]应酬少有次序。——《醒世姻缘传》。

Grammar: Chỉ thứ tự sắp xếp của các đối tượng trong không gian hoặc thời gian.

Example: 请按次序排队。

Example pinyin: qǐng àn cì xù pái duì 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng xếp hàng theo thứ tự.

次序
cì xù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thứ tự, trật tự

Order, sequence

排列的先后。以奇怪的次序发布

安排事物的式样、方式或方法。对文章次序的乱七八糟感到吃惊

结果;眉目。应酬少有次序。——《醒世姻缘传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

次序 (cì xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung