Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 次官

Pinyin: cì guān

Meanings: Deputy official, vice-official, Quan chức cấp phó, phó quan, ①旧时中央政府所属各部的副部长的职务;次于部长的职位。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 冫, 欠, 㠯, 宀

Chinese meaning: ①旧时中央政府所属各部的副部长的职务;次于部长的职位。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, chủ yếu trong lĩnh vực hành chính hoặc chính trị.

Example: 他是外交部的次官。

Example pinyin: tā shì wài jiāo bù de cì guān 。

Tiếng Việt: Ông ấy là phó quan của Bộ Ngoại giao.

次官
cì guān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan chức cấp phó, phó quan

Deputy official, vice-official

旧时中央政府所属各部的副部长的职务;次于部长的职位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...