Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 次品
Pinyin: cì pǐn
Meanings: Hàng lỗi, sản phẩm kém chất lượng, Defective product, substandard goods, ①质量比标准产品稍差的产品。*②制造得不完美的东西;有瑕疵的物品。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 冫, 欠, 口, 吅
Chinese meaning: ①质量比标准产品稍差的产品。*②制造得不完美的东西;有瑕疵的物品。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng để chỉ những sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng.
Example: 这批货里有很多次品。
Example pinyin: zhè pī huò lǐ yǒu hěn duō cì pǐn 。
Tiếng Việt: Trong lô hàng này có rất nhiều sản phẩm lỗi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng lỗi, sản phẩm kém chất lượng
Nghĩa phụ
English
Defective product, substandard goods
Nghĩa tiếng trung
中文释义
质量比标准产品稍差的产品
制造得不完美的东西;有瑕疵的物品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!