Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 次之
Pinyin: cì zhī
Meanings: Kế tiếp, sau đó (thứ tự thứ hai sau cái gì đó), Next in order; secondly, ①列或占第二位。[例]该省矿藏,以锡最多,铜次之。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 9
Radicals: 冫, 欠, 丶
Chinese meaning: ①列或占第二位。[例]该省矿藏,以锡最多,铜次之。
Grammar: Trạng từ chỉ thứ tự, thường đứng sau danh từ hoặc cụm từ để biểu thị mức độ ưu tiên.
Example: 质量第一,价格次之。
Example pinyin: zhì liàng dì yī , jià gé cì zhī 。
Tiếng Việt: Chất lượng là quan trọng nhất, giá cả kế đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế tiếp, sau đó (thứ tự thứ hai sau cái gì đó)
Nghĩa phụ
English
Next in order; secondly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
列或占第二位。该省矿藏,以锡最多,铜次之
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!